部
Từ vựng
Hán tự
Ví dụ
Ngữ pháp
Trung Trung
Trung Anh
Hình ảnh
Kết quả
Các từ gợi ý
Xem thêm
Chi tiết từ
1)
Ví dụ:
Tā guānghuī zhī mào xīyǐnle hěnduō nǚrén
vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
Xem thêm 4 ví dụ nữa
2)
Lượng từ: 个 【Gè】
Độ phổ biến trên Hanzii:
#7802 👀 Được tra cứu 619 lần
🗒️ Được thêm trong 57 sổ tay
Có 2 góp ý:
那个漂亮,和婉,可爱的姑娘就是你爱的女人。
1 0
Dương Thùy Dương
VIP
女人不大吹嘘她们的勇气。
0 0
Nguyễn Thế Linh
VIP
Đăng nhập để góp ý
Hán tự
Từ khóa hot