From de6b6cd12a17889eb5b57643dab8724a1e4db38c Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: catus felis Date: Thu, 30 Nov 2023 19:30:46 +0700 Subject: [PATCH] Test PowerBI --- "dict/\345\245\263\344\272\272.html" | 2456 ++++++++++++++++++++++++++ 1 file changed, 2456 insertions(+) create mode 100644 "dict/\345\245\263\344\272\272.html" diff --git "a/dict/\345\245\263\344\272\272.html" "b/dict/\345\245\263\344\272\272.html" new file mode 100644 index 0000000..498e542 --- /dev/null +++ "b/dict/\345\245\263\344\272\272.html" @@ -0,0 +1,2456 @@ + +'女人' là gì? Nghĩa của từ '女人' | Hanzii Từ điển Trung Việt + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + +
+
Hanzii

Từ điển Trung Việt Hanzii

Mở trong ứng dụng Hanzii
Mở
icon flat Vietnamese Vietnamese
icon flat English English
icon flat Japanese Japanese
icon flat Korean Korean
Hanzii HANZII
Đăng kí
icon flat viicon Hanzii
icon flat Vietnamese Vietnamese
icon flat English English
icon flat Japanese Japanese
icon flat Korean Korean
icon Hanzii

Từ vựng

Hán tự

Ví dụ

Ngữ pháp

Trung Trung

Trung Anh

Hình ảnh

Kết quả

【nǚrén】
phụ nữ; đàn bà; thị; gái
【nǚren】
vợ

Các từ gợi ý

【nǚ fànrén】
nữ phạm
【xiǎo nǚrén】
vợ lẽ
【Nǚ qiángrén】
người phụ nữ có khả năng
【nǚ zhǔrén】
nữ chủ nhân; bà chủ (cách gọi kính trọng)
【nǚrén jiā】
phụ nữ (nói chung)
【nǚrén wèi】
Nữ tính
【yáng nǚrén】
bà đầm
【nǚrén qì】
hèn nhát
【zhuīqiú nǚrén】
nháy gái
【nǚ zhǔréngōng】
nữ anh hùng (của tiểu thuyết hoặc phim)
【nǚ jìchéngrén】
người thừa kế
【nǚ】
gái; nữ
【nánrén bù huài, nǚrén bù ài】
phụ nữ yêu kẻ xấu
【nánnánnǚnǚ】
cả trai lẫn gái; có nam có nữ; có trai có gái
【cūn nǚ】
thôn nữ
Xem thêm

Chi tiết từ

【nǚrén】【ㄋㄩˇㄖㄣˊ】【nữ nhân】
Chinese dictionary
Chinese dictionary
icon Hanzii dictionary
人生阶段
人与社会
icon Hanzii Dictionary Video
icon Hanzii Dictionary News
icon Hanzii Dictionary Kết hợp từ 词语搭配
Cấp độ:
HSK 1
TOCFL 2
Từ loại:
Danh từ
1)
phụ nữ; đàn bà; thị; gái

Ví dụ:

icon Hanzii dictionaryicon Hanzii dictionary

Tā guānghuī zhī mào xīyǐnle hěnduō nǚrén

vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ

icon Hanzii dictionaryicon Hanzii dictionaryXem thêm 4 ví dụ nữa

2)
chị chàng

Lượng từ: 个 【Gè】

Wǒ shì nǚrén.
Tôi là phụ nữ.

Độ phổ biến trên Hanzii:

#7802
👀 Được tra cứu 619 lần
🗒️ Được thêm trong 57 sổ tay

Có 2 góp ý:

Hán tự

icon Hanzii
time notebook hanzii
time notebook hanzii
Bính âm: nǚ
Bộ: nữ 女
Lục thư: tượng hình
Số nét: 3
Nét bút: フノ一
Độ phổ biến trên Hanzii: RẤT CAO
Xem chi tiết hơn
icon Hanzii

Từ khóa hot

+ + + + \ No newline at end of file